Có 2 kết quả:
精气神 jīng qì shén ㄐㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄕㄣˊ • 精氣神 jīng qì shén ㄐㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the three energies of Chinese medicine: 精[jing1], 氣|气[qi4], and 神[shen2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the three energies of Chinese medicine: 精[jing1], 氣|气[qi4], and 神[shen2]
Bình luận 0